Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tần tảo



adj
(cũng viết: tảo tần) contriving well

[tần tảo]
tính từ
(cũng viết: tảo tần) contriving well
economize, save (up), spare, husband
economical, saving, thrifty



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.